Có 3 kết quả:

自恃 zì shì ㄗˋ ㄕˋ自視 zì shì ㄗˋ ㄕˋ自视 zì shì ㄗˋ ㄕˋ

1/3

zì shì ㄗˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) self-esteem
(2) self-reliance
(3) overconfident
(4) conceited

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to view oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to view oneself

Bình luận 0