Có 3 kết quả:
自恃 zì shì ㄗˋ ㄕˋ • 自視 zì shì ㄗˋ ㄕˋ • 自视 zì shì ㄗˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-esteem
(2) self-reliance
(3) overconfident
(4) conceited
(2) self-reliance
(3) overconfident
(4) conceited
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to view oneself
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to view oneself
Bình luận 0